Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
roaster
/'rəʊste[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
roaster
/ˈroʊstɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
giống gà nuôi để quay
noun
plural -ers
[count] a device used for roasting meat
chiefly US :a young chicken that is suitable for roasting - compare broiler, fryer
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content