Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
roadway
/'rəʊdwei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
roadway
/ˈroʊdˌweɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
the roadway
lòng đường
don't
stop
on
the
roadway,
move
into
the
side
đừng có đỗ xe ở lòng đường, lái xe vào lề đường mà đỗ
noun
plural -ways
[count] :the part of a road that is used by vehicles
Police
cleared
the
roadway
for
the
parade
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content