Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
roadie
/'raʊdi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
roadie
/ˈroʊdi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ)
người phụ trách lều rạp (trong một gánh hát lưu động)
noun
plural -ies
[count] informal :a person whose job is to help move and set up the equipment of traveling musicians
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content