Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

road tax /'rəʊdtæks/  

  • thuế đường (xe có động cơ phải trả)
    road tax disc
    (cách viết khác road fund licence) giấy chứng nhận đã trả thuế đường (dán ở xe)

    * Các từ tương tự:
    road taxdisc