Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
riverboat
/ˈrɪvɚˌboʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -boats
[count] :a boat that is used on a river
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content