Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
riverbank
/ˈrɪvɚˌbæŋk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -banks
[count] :the ground at the edge of a river
They
set
up
their
camp
next
to
the
riverbank. [=
next
to
the
edge
of
the
river
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content