Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ritzy
/'ritsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ritzy
/ˈrɪtsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(-ier;-iest) (cũ, khẩu ngữ)
lịch sự, sang trọng
adjective
ritzier; -est
[also more ~; most ~] informal :very fashionable and expensive often in a showy way
a
ritzy
resort
/
club
/
wedding
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content