Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ritualistic
/,rit∫ʊə'listik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ritualistic
/ˌrɪʧəwəˈlɪstɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
lệ nghi thức
adjective
[more ~; most ~] formal :relating to or done as part of a rite or ritual
ritualistic
acts
the
ritualistic
use
of
incense
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content