Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
risqué
/'ri:skei/
/ri'skei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
hơi khiếm nhã (lời nhận xét, câu chuyện, bộ phận quần áo…)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content