Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
riser
/'raizə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
riser
/ˈraɪzɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người [hay] dậy (vào một giờ nào đó buổi sáng)
an
early
riser
người hay dậy sớm
a
late
riser
người hay dậy muộn
ván đứng (giữa hai bậc cầu thang)
noun
plural -ers
[count] :a person who gets out of bed after sleeping - used in the phrases early riser and late riser
I'm
an
early
/
late
riser. [=
I
get
out
of
bed
early
/
late
in
the
morning
]
[count] technical :the upright board between two stairs
risers [plural] US :a set of tall and wide steps for standing or sitting on
The
school
choir
stood
on
the
risers
for
the
concert
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content