Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    người [hay] dậy (vào một giờ nào đó buổi sáng)
    an early riser
    người hay dậy sớm
    a late riser
    người hay dậy muộn
    ván đứng (giữa hai bậc cầu thang)