Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ripple-cloth
/'riplklɔθ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
vải kếp len (mặt lăn tăn như sóng gợn)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content