Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ripper
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
máy xới
máy cưa dọc/ cắt dọc/ xẻ
(ngành mỏ) thợ đào lò/ đào mỏ
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content