Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
riposte
/ri'pɒst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
riposte
/rɪˈpoʊst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
lời đập lại
a
witty
riposte
lời đập lại dí dỏm
miếng đánh trả (đấu gươm)
Động từ
đập lại (một lời phê bình…)
đánh trả lại (đấu gươm)
noun
plural -postes
[count] formal :a quick and clever reply
a
witty
riposte [=
retort
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content