Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rip-roaring
/'riprɔ:riŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rip-roaring
/ˈrɪpˈrorɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(khẩu ngữ)(thuộc ngữ)
ồn ào, náo động
a
rip-roaring
party
buổi liên hoan ồn ào
lớn, to lớn
the
film
was
a
rip-roaring
success
sự thành công lớn
adjective
informal :very loud, lively, and exciting
a
rip-roaring
party
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content