Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rinky-dink
/ˈrɪŋkiˌdɪŋk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
US informal + disapproving :not very large or important :involving only a few people or only a small area
a
rinky-dink
operation
/
business
a
rinky-dink [=
small-time
]
drug
dealer
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content