Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rink
/riŋk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rink
/ˈrɪŋk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sân băng, sân trượt băng
noun
plural rinks
[count] :an often enclosed area that has a special surface of ice, smooth pavement, etc., and that is used for skating
an
ice-skating
/
roller-skating
rink
a
hockey
rink
The
hockey
team
is
practicing
at
the
rink.
* Các từ tương tự:
rinky-dink
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content