Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ringside
/'riŋsaid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ringside
/ˈrɪŋˌsaɪd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
the ringside
chỗ ngay cạnh vũ đài, chỗ ngay cạnh sới vật
have a ringside seat
được ở một vị trí thuận lợi để quan sát và nhìn thấy cái gì
noun
[noncount] :the area that is closest to the space used for circus acts, boxing matches, etc. :the seats that are closest to the ring
We
were
seated
at
ringside.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content