Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

ringside /'riŋsaid/  

  • Danh từ
    the ringside
    chỗ ngay cạnh vũ đài, chỗ ngay cạnh sới vật
    have a ringside seat
    được ở một vị trí thuận lợi để quan sát và nhìn thấy cái gì