Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ringlet
/'riŋηlit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ringlet
/ˈrɪŋlət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thường số nhiều)
món tóc quăn thõng xuống
* Các từ tương tự:
ringleted
,
ringlety
noun
plural -lets
[count] :a long curl of hair - usually plural
She
wore
her
hair
in
ringlets
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content