Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ringleader
/'riŋli:də[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ringleader
/ˈrɪŋˌliːdɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người cầm đầu (một nhóm gây rối, một nhóm bạo loạn…)
noun
plural -ers
[count] :the leader of a group that causes trouble or is involved in an illegal activity
the
ringleader
of
a
gang
of
criminals
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content