Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ringer
/'riŋηə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ringer
/ˈrɪŋɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người kéo chuông
(Mỹ) người kéo chuông
(Mỹ) người tham gia một cuộc đua dưới một tên giả
be a dead ringer for somebody
xem
dead
noun
plural -ers
[count] someone who rings a bell
a
bell
ringer
the part of a telephone that rings to signal that someone is calling
Turn
off
the
ringer
on
the
telephone
.
informal :a person or animal that enters a contest illegally by using a false name, pretending not to have much skill, etc.
One
of
the
players
on
the
winning
team
was
a
ringer.
informal :someone who looks very much like another person
He's
a
ringer
for
the
President
.
She's
a
dead
ringer
for
my
cousin
Julie
. [=
she
looks
exactly
like
my
cousin
Julie
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content