Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ring-fence
/'riɳfens/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ring-fence
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
hàng rào kín (xung quanh cái gì...)
verb
-fences; -fenced; -fencing
[+ obj] Brit :to put (an amount of money) aside for a specific purpose :earmark
The
money
was
ring-fenced
for
education
programs
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content