Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ring-bone
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự lồi xương ngón (ở ngựa, gây khập khiểng)
* Các từ tương tự:
ring-boned
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content