Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ring binder
/'riŋbaində[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ring binder
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
gáy xoắn (ở cuốn sổ tay…)
noun
plural ~ -ers
[count] :a cover for sheets of paper that are fastened into rings that pass through holes on the edge of the paper
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content