Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rimless
/'rimlis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
không có vành, không có cạp
she
wore
rimless
glasses
chị ta mang kính không vành (không có vành quanh mắt kính)
a
rimless
hat
chiếc mũ không vành
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content