Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rime
/raim/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rime
/ˈraɪm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(tu từ)
sương giá
* Các từ tương tự:
rimer
noun
[noncount] :frost
a
heavy
coating
of
rime
rime
ice
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content