Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rile
/rail/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rile
/ˈrajəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(khẩu ngữ)
chọc tức; làm nổi cáu
don't
get
rile
đừng nổi cáu
it
riles
me
that
he
won't
agree
nó không đồng ý, điều đó làm tôi nổi cáu
verb
riles; riled; riling
[+ obj] to make (someone) angry :to irritate or annoy (someone)
Her
comments
riled
the
professor
.
usually + up
It
doesn't
take
much
to
get
him
riled
up
. [=
angry
]
US informal :to make (someone) very excited - usually + up
His
antics
got
the
kids
all
riled
up
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content