Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rigidly
/'ridʒidli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Phó từ
[một cách] cứng
rigidly
constructed
buildings
những tòa nhà xây vững chắc
[một cách] cứng nhắc
rigidly
opposed
to
any
change
chống lại bất cứ thay đổi nào một cách cứng nhắc
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content