Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
right-hander
/,rait'hændə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
right-hander
/ˈraɪtˈhændɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người thuận tay phải
cú đấm tay phải
noun
plural -ers
[count] :a right-handed person especially; :a right-handed pitcher in baseball
The
team
has
more
right-handers
than
left-handers
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content