Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
right-hand man
/,raithænd'mæn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
right-hand man
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
cánh tay phải (nghĩa bóng); người giúp việc đắc lực
noun
[singular] :a very important assistant who helps someone do a job
He
/
She
is
the
CEO's
right-hand
man
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content