Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
right triangle
/,rait'traiæŋgl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
right triangle
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ)
như right-angled triangle
xem
right-angled triangle
noun
plural ~ -angles
[count] US :a triangle that has a right angle - called also (Brit) right-angled triangle
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content