Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rigging
/'rigiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rigging
/ˈrɪgɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
the rigging
thừng chão (đỡ buồm và cột buồm trên tàu thuyền)
noun
[noncount] the ropes and chains that are used on a ship to help support the masts and sails
They
checked
the
rigging
before
they
set
sail
.
equipment that is used for supporting and using lights, curtains, etc., in a theater
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content