Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (hàng hải) người sắm sửa thiết bị cho tàu thuyền; người dựng cột buồm
    người lắp ráp máy bay
    (kỹ thuật) bánh xe chạy bằng curoa (nối với một bánh khác)
    người lừa đảo; người gian lận
    người mua vét hàng hoá để đầu cơ
    người đầu cơ làm biến động thị trường chứng khoán