Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rifleman
/'raiflmən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rifleman
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều riflemen)
lính súng trường
noun
/ˈraɪfəlmən/ , pl -men /-mən/
[count] a soldier who carries a rifle
a person who is skilled at shooting a rifle
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content