Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
riflegreen
/'raifi'gri:n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
-green) /'raifi'gri:n/* tính từ
lục sẫm* danh từ
màu lục sẫm
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content