Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (vị ngữ)
    lan tràn, phổ biến
    mê tín còn phổ biến ở nông thôn không?
    (+ with) đầy rẫy
    be rife with social evils
    đầy rẫy tệ nạn xã hội

    * Các từ tương tự:
    rifeness