Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rife
/raif/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rife
/ˈraɪf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(vị ngữ)
lan tràn, phổ biến
is
superstition
still
rife
in
the
country
?
mê tín còn phổ biến ở nông thôn không?
(+ with) đầy rẫy
be
rife
with
social
evils
đầy rẫy tệ nạn xã hội
* Các từ tương tự:
rifeness
adjective
not used before a noun
very common and often bad or unpleasant
She
visited
a
country
where
malaria
was
rife. [=
widespread
]
Speculation
about
who
would
be
fired
ran
rife
for
weeks
.
rife with
having a large amount of (something bad or unpleasant) :full of (something bad or unpleasant)
The
school
was
rife
with
rumors
.
a
history
rife
with
scandal
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content