Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
riding-lamp
/'raidiɳ'læmp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
-light) /'raidiɳ'lait/* danh từ
đèn hiệu lúc thả neo (tàu thuỷ)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content