Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ride somebody down
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
cưỡi ngựa xông vào húc ngã ai
ride up
trồi lên khỏi vị trí bình thường (vạt áo…)
this
tight
shirt
rides
up
when
I
sit
down
vạt áo chật này cứ ngồi xuống là nó trồi lên
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content