Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    điều khó hiểu như đố người khác đoán được
    chị ta nói bằng những lời khó hiểu như có ý thách đố, rất khó mà biết chị ta muốn nói gì
    người khó hiểu; điều bí ẩn
    she is a complete riddle, even to her parents
    chị ta là một người hoàn toàn khó hiểu, ngay cả đối với bố mẹ chị
    Danh từ
    cái sàng (để sàng đất, sỏi trong vườn)
    Động từ
    sàng (sỏi…)
    lắc (cái vỉ lò) cho than, xỉ rơi xuống
    (chủ yếu ở dạng bị động) làm thủng nhiều chỗ
    mái nhà bị đạn bắn thủng nhiều lỗ
    (chủ yếu ở dạng bị động) làm ảnh hưởng đến, tác động đến; làm mắc phải
    một chính quyền mà tệ tham nhũng tràn lan
    chúng nó mắc bệnh