Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    good riddance (to somebody, something)
    thật là thoát nợ! (nói khi tống khứ được ai hay cái gì khó chịu)
    he's gone at last and good riddance [to him]!
    cuối cùng nó đã cút, thật là thoát nợ!