Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
riddance
/'ridns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
riddance
/ˈrɪdn̩s/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
good riddance (to somebody, something)
thật là thoát nợ! (nói khi tống khứ được ai hay cái gì khó chịu)
he's
gone
at
last
and
good
riddance [
to
him
]!
cuối cùng nó đã cút, thật là thoát nợ!
noun
good riddance
used to say that you are glad that someone is leaving or that something has gone
Did
you
hear
?
Jack
is
leaving
for
a
new
job
.
Well
,
good
riddance (
to
him
)!
We'll
be
better
off
without
him
!
Winter
is
finally
over
,
and
I
say
good
riddance!
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content