Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

ricochet /'rikə∫ei/  /,rikə∫ei/

  • Động từ
    (ricocheted, ricochetted)
    nẩy thia lia
    hòn đá nẩy lia thia trên mặt đường vô ý trúng một người qua đường
    Danh từ
    sự nẩy thia lia
    vật nẩy lia thia
    he was wounded by a ricochet, not by a direct hit
    nó đã bị thương vì một vật nẩy lia thia, không phải bị ném trực tiếp
    tiếng nẩy lia thia