Động từ
(ricocheted, ricochetted)
nẩy thia lia
hòn đá nẩy lia thia trên mặt đường vô ý trúng một người qua đường
Danh từ
sự nẩy thia lia
vật nẩy lia thia
nó đã bị thương vì một vật nẩy lia thia, không phải bị ném trực tiếp
tiếng nẩy lia thia