Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rickshaw
/'rik∫ɔ:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rickshaw
/ˈrɪkˌʃɑː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
xe kéo xe tay
noun
plural shaws
[count] :a small, light vehicle with two wheels that is pulled by one person on foot or on a bicycle and that is used in some Asian countries
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content