Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rickets
/'rikits/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rickets
/ˈrɪkəts/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(động từ số nhiều hay số ít)
bệnh còi xương (ở trẻ em)
noun
[noncount] medical :a disease in children that is caused by a lack of vitamin D and that causes bones to become soft and to bend
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content