Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
richness
/'rit∫nis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự giàu có, sự phong phú
sự tráng lệ, sự lộng lẫy
sự béo bổ
sự thắm đượm
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content