Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ribbing
/'ribiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ribbing
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sọc nổi (tạo ra khi đan)
(khẩu ngữ) lời trêu ghẹo thân tình
he
takes
a
good
ribbing
hắn ta là người chịu được những lời trêu ghẹo thân tình
noun
[noncount] friendly jokes about someone
a
little
good-natured
ribbing
between
friends
usually used with take
He
took
some
ribbing
for
the
silly
hat
he
was
wearing
.
I've
taken
a
lot
of
ribbing
about
my
accent
.
raised lines on a surface
the
ribbing
on
a
sweater
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content