Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ribbed
/ribd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ribbed
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có sọc nổi (vải)
ribbed
stockings
bít tất có sọc nổi
adjective
having raised lines
ribbed
fabric
a
ribbed
sweater
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content