Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rib eye
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ eyes
[count, noncount] :a large, tender cut of beef from the outer side of the rib - called also rib eye steak
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content